Công suất: 7W/m, 7.7W/m
Nhiệt độ màu: 2700K, 3000K, 3500K, 4000K, 6500K
Điện áp: 24VDC
Góc chiếu: 120o
IP: 67
CRI: >80, >90
Tuổi thọ: 60.000 giờ
Bảo hành: 24 tháng
Đèn Led dây Linearlight LFP800S G4 của hãng Osram là dòng sản phẩm led dây bán chạy nhất tại các nước trên thế giới. Hãy cùng Aslighting tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này trong bài viết dưới đây.
Đèn Led dây Linearlight LFP800S G4 Osram được Ánh Sao phân phối chính hãng
Công suất | Quang thông | Màu ánh sáng | CRI |
7.7W/m | 740lm/m | 2700 | 80 |
7.7W/m | 800lm/m | 3000/3500K | 80 |
7W/m | 800lm/m | 4000K | 80 |
7W/m | 550lm/m | 2700K | 90 |
7W/m | 620lm/m | 3500/4000K | 90 |
7W/m | 680lm/m | 6500K | 90 |
Sản phẩm led dây LFP800s G4 của thương hiệu đèn chiếu sáng Osram với nhiều ưu điểm nổi bật được ứng dụng trong nhiều không gian khác nhau. Đèn có thể dùng cho ngành quảng cáo, làm đèn nền cho logo quảng cáo, chiếu sáng hắt trần, chiếu sáng vật thể.
Type | Product code | Dimensions (length x width x height) | EAN10 Package content |
LFP800S-G4-827-10 | 4052899575677 | 10000 x 11 x 3.7 mm | 1x Led strip 1x connector already installed |
LFP800S-G4-830-10 | 4052899575714 | 10000 x 11 x 3.7 mm | 1x Led strip 1x connector already installed |
LFP800S-G4-835-10 | 4052899575776 | 10000 x 11 x 3.7 mm | 1x Led strip 1x connector already installed |
LFP800S-G4-840-10 | 4052899575837 | 10000 x 11 x 3.7 mm | 1x Led strip 1x connector already installed |
LFP800S-G4-850-10 | 4062172061926 | 10000 x 11 x 3.7 mm | 1x Led strip 1x connector already installed |
LFP800S-G4-865-10 | 4052899575899 | 10000 x 11 x 3.7 mm | 1x Led strip 1x connector already installed |
LFP800S-G4-927-10 | 4052899595231 | 10000 x 11 x 3.7 mm | 1x Led strip 1x connector already installed |
LFP800S-G4-935-10 | 4052899576032 | 10000 x 11 x 3.7 mm | 1x Led strip 1x connector already installed |
LFP800S-G4-940-10 | 4052899576056 | 10000 x 11 x 3.7 mm | 1x Led strip 1x connector already installed |
LFP800S-G4-965-10 | 4052899576070 | 10000 x 11 x 3.7 mm | 1x Led strip 1x connector already installed |
Product Type | Product description | Product code (EAN10) | EAN10 Package content |
End cap IP67 | LF-ENDCAP 1P67 LP | 4.06217E+12 | 10x endcap, 1x glue |
Connector IP67 | LF-2PIN IP67 LP | 4.06217E+12 | 5x connector, 5x endcap, 1x glue |
Jumper IP67 | LF-2CONN IP67 LP | 4.06217E+12 | 5x jumper |
SURFACE MOUNTING | RECESSED MOUNTING | |||
Type | Product description | Product code (EAN) | Ambient Temperature °C | Ambient Temperature °C |
Slim Profile | LF-LTS-2100 | 4008321978981 | 50 | 50 |
Slim Profile | FX-QMS-G1-TU15H6-300 | 4052899448865 | 50 | 50 |
Slim Profile | FX-QMS-G1-TU15H6W3-300 | 4052899448889 | 50 | 50 |
Slim Profile | FX-QMS-G1-TU16H12-300 | 4052899448964 | 50 | 50 |
Slim Profile | FX-QMS-G1-TU16H12W3-300 | 4052899448988 | 50 | 50 |
Slim Profile | FX-QMS-G1-TR19H16-300 | 4052899449008 | 50 | 50 |
Slim Profile | FX-QMS-G1-TU16H12LS-300 | 4052899449046 | 50 | 37 |
Slim Profile | FX-QMS-G1-T45D19H19-300 | 4052899448667 | 50 | 50 |
Wide Profile | FX-QMW-G1-TK30D46H27-300 | 4052899448827 | 50 | 50 |
Wide Profile | FX-QMW-G1-TU26H8-300 | 4052899448643 | 50 | 50 |
Wide Profile | FX-QMW-G1-TU26H25W10-300 | 4052899448773 | 50 | 50 |
Wide Profile | FX-QMW-G1-TU26H25W2-300 | 4052899448841 | 50 | 50 |
Wide Profile | FX-QMW-G1-TU26H25-300 | 4052899448803 | 50 | 50 |
Anh Sao Lighting Equipment Joint Stock Company. 事業許可番号:ハノイ市企画投資局発行の0305090826